--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hao mòn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hao mòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hao mòn
+ adj
worn out
sự hao mòn
attrition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hao mòn"
Những từ có chứa
"hao mòn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
wear
wore
undermine
abradant
wasting
corrodent
tabescence
erode
erosion
corrosion-resistant
more...
Lượt xem: 797
Từ vừa tra
+
hao mòn
:
worn outsự hao mònattrition