--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vast chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sư trưởng
:
master, mastermind division commander
+
moi móc
:
Rummage, forage (to extract)
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
uncalled
:
không được gọi, không được mời
+
mars
:
thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh