--

moi móc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: moi móc

+  

  • Rummage, forage (to extract)
  • Expose (someone's defects...), run down
    • Phê bình bạn nhưng không được moi móc
      One can criticize one's friends but must not run tham dowm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "moi móc"
Lượt xem: 869