--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ velours chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chồng chéo
:
To overlap (in an irregular way)xếp mấy băng vải chồng chéo lên nhauto fold bands of cloth overlapping in an irregular waycông việc của họ chồng chéo lên nhautheir jobs overlapped
+
contiguous
:
kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnhto be contiguous to something tiếp giáp với cái gì, gần với cái gìcontiguous angles (toán học) góc kề
+
disorganize
:
phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của
+
default judgment
:
giống default judgement
+
hiếu khách
:
Hospitable