--

khắc khổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắc khổ

+ adj  

  • harsh; austere
    • sống khắc khổ
      to live a hard life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắc khổ"
Lượt xem: 766