viêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: viêm+ verb
- to inflame
+ noun
- inflamation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viêm"
- Những từ có chứa "viêm":
phế viêm viêm - Những từ có chứa "viêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diclofenac sodium pneumonia diflunisal diclofenac potassium dolobid retinitis broncho-pneumonia myelitis tympanitis tonsillitis more...
Lượt xem: 469