--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
việc làm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
việc làm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: việc làm
+ noun
deed, action job, work
Lượt xem: 682
Từ vừa tra
+
việc làm
:
deed, action job, work
+
ăn bám
:
To sponge on, to live onăn bám vào vợto live on one's wifekẻ ăn bámsponger
+
bách thảo
:
All plants as a wholevườn bách thảoBotanical garden
+
anagrammatist
:
người giỏi viết theo lối đảo chữ cái
+
tạm bợ
:
unsettled, by makeshift