--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vi vút
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vi vút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vi vút
+ adj
whizzing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vi vút"
Những từ có chứa
"vi vút"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whisk
swish
soar
smack
sweep
soaring
swept
flier
flyer
spindle
more...
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
vi vút
:
whizzing
+
xông
:
exhale, to rush