--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vibrate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dự định
:
to project; to plan; to designdự định làm việc gìto design to do something
+
chấm phần
:
Secure apart, stake out a part (of a legacỵ..)
+
căm ghét
:
To feel resentment and hatred against, to resent and abhorđó là một trong những cuộc chiến tranh bị căm ghét và nguyền rủa nhiều nhấtthat was one of the most resented, abhorred and cursed wars
+
nonage
:
thời kỳ chưa thành niênto be still in one's nonage còn nhỏ, chưa đến tuổi trưởng thành