--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vicinage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thần
:
deity, genie unsual keenness extraodinary skill
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
belt-line
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
+
mỏng mảnh
:
Fragile
+
khạp
:
large glazed earthenware jarkhạp nướcjug holding water