--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ vicinage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
subtilty
:
tính phảng phất
+
class dicotyledonae
:
lớp hai lá mầm.lớp thực vật hạt kín, đặc trưng hạt có hai lá mầm, gồm các loài cây cỏ, cây bụi, cây gỗ.
+
chí chết
:
To deathchạy chí chết mà không kịpto run oneself to death and be still latelo chí chếtto worry oneself to death
+
khang an
:
(trang trọng) In security and good health, safe and sound
+
dame's violet
:
giống damask violet