belt-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: belt-line
Phát âm : /'beltlain/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "belt-line"
- Những từ có chứa "belt-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nịt lá tọa đai huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ more...
Lượt xem: 282