vong linh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vong linh+ noun
- death's soul, ghost
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vong linh"
- Những từ có chứa "vong linh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deadliness casualty shade shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy sarsaparilla creationism more...
Lượt xem: 885