--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vách
+ noun
wattle wall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vách"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vách"
:
vách
vạch
Những từ có chứa
"vách"
:
đèn vách
vách
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
vách
:
wattle wall
+
rúc rích
:
BiggleTrẻ con rúc rích trong giườngThe children were giggling in their bed
+
ngượng ngùng
:
slightly ashamed
+
đêm trắng
:
Sleepless night