vòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòi+ noun
- trunk
- spout
- tap
- stream, fountain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vòi":
vai vài vải vại vì vỉ ví vị voi vòi more... - Những từ có chứa "vòi":
co vòi heo vòi vòi vòi voi - Những từ có chứa "vòi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
proboscidean proboscidian hose douche spigot adjutage tap fountain spile siphon more...
Lượt xem: 567