--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vắn
+ adj
short, brief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vắn"
:
van
vãn
ván
vạn
vắn
vặn
vân
vần
vẫn
vấn
more...
Những từ có chứa
"vắn"
:
đi vắng
hoang vắng
quạnh vắng
thanh vắng
vắn
vắng
vắng vẻ
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
vắn
:
short, brief