--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wheeze chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngục
:
prison; jail; gaolvượt ngụcto break prison
+
pane
:
ô cửa kính
+
misconception
:
sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai
+
tang phục
:
mourning
+
redundant
:
thừa, dưredundant population in the cities số dân thừa ở các thành phố