--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngục
+ noun
prison; jail; gaol
vượt ngục
to break prison
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngục"
:
ngắc
ngấc
ngoác
ngoắc
ngoặc
ngóc
ngọc
ngốc
ngục
ngực
more...
Những từ có chứa
"ngục"
:
địa ngục
giám ngục
hạ ngục
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục thất
more...
Lượt xem: 448
Từ vừa tra
+
ngục
:
prison; jail; gaolvượt ngụcto break prison