--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whip-round chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bài ngoại
:
Xenophobicchính sách bài ngoạixenophobic policychủ nghĩa yêu nước thái quá có thể dẫn đến tính bài ngoạiexcessive patriotism can lead to xenophobiachống xâm lược nhưng không bài ngoạito resist foreign aggression without being xenophobic, to oppose foreign aggression but not foreigners
+
trọng đại
:
important
+
đổ nhào
:
Fall, topple, be over thrownChính phủ đổ nhàoThe government was toppled
+
càn quấy
:
Unruly, waywardgiáo dục những thanh niên càn quấyto take in hand unruly youths
+
làm loạn
:
to rebel, to vise up against