càn quấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: càn quấy+ khẩu ngữ
- Unruly, wayward
- giáo dục những thanh niên càn quấy
to take in hand unruly youths
- giáo dục những thanh niên càn quấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "càn quấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "càn quấy":
càn quấy chân quỳ - Những từ có chứa "càn quấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra