--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ whistler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pháp quy
:
Regulation, rule
+
nhẹ bước
:
Walk gingerly, tread lightlyNhẹ bước cho em bé ngủTo walk gingerly not to disturb baby's sleepNhẹ bước thang mây (cũ)To easily make one's way the world
+
hào hùng
:
magnanimous
+
chạm trổ
:
To carvenghệ thuật chạm trổthe carving artmái đình chạm trổa carved roof of a communal house
+
cảm tính
:
Feelingđó chỉ mới là nhận xét theo cảm tínhthat is only a comment dictated by feelingnhận thức cảm tính cần được bổ sung bằng nhận thức lý tínhperception through feeling must be completed by perception through reason