--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ within chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
varix
:
chứng giãn tĩnh mạch
+
chìm nghỉm
:
To sink deep
+
extolment
:
lời tán dương, lời ca tụng
+
davy jones
:
đáy biển hoặc đại dương
+
attendance
:
sự dự, sự có mặtto request someone's attendance mời ai đến dựattendance at lectures sự đến dự những buổi thuyết trình