--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ worry chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bệ tì
:
(Gun) support
+
khiếp
:
to fear; to dread; to be afraid
+
bỏ xó
:
To lay up (in a napkin)đồ vật hỏng không dùng được, bỏ xó một chỗto lay up in a napkin what cannot be used any longer
+
ngoắt
:
Turn in another direction, turnĐi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phảiWhen you come to the end of the street, turn [to the] right
+
ngoặt
:
như ngoắt