--

bánh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh

+ noun  

  • Cake
    • gói bánh
      To wrap cakes (in leaves...)
    • nhân bánh
      cake-filling
    • bánh xà bông
      a cake of soap
    • bánh thuốc hút
      a cake of tobacco wheel
    • bánh xe trước
      front wheel
    • bánh xe sau
      rear wheel
    • không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử
      no one can turn back the wheel of history
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh"
Lượt xem: 594