--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wrung chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lxxxiv
:
nhiều hơn 80 bốn đơn vị; 84
+
fierceness
:
tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn
+
ill-favouredness
:
sự vô duyên, vẻ mặt xấu, vẻ hãm tài
+
vocalism
:
(ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm
+
roughness
:
sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởmowing to the roughness of the road do tại con đường gồ ghề