--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xác xơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xác xơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xác xơ
+ adj
destitute, ragged
Lượt xem: 787
Từ vừa tra
+
xác xơ
:
destitute, ragged
+
thiết giáp
:
armour
+
rẻo cao
:
Highland, high mountain area
+
elinor morton hoyt wylie
:
nhà thơ người Mỹ (1885-1928)
+
địa danh
:
Place nameTừ điển có cả địa danhA dictionary with place names