--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xích mích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xích mích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xích mích
+ verb
to be in disagreement
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
xích mích
:
to be in disagreement
+
east germanic
:
một nhánh đã tuyệt chủng của ngôn ngữ dân tộc Tơ-tông
+
death chair
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện (cho tử tù)
+
đêm
:
nightnửa đêmmid-night
+
xe cam nhông
:
truck