--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xích mích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xích mích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xích mích
+ verb
to be in disagreement
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
xích mích
:
to be in disagreement
+
ông xã
:
(đùa)HubbyÔng xã nhà tôiMy hubby
+
khí bẩm
:
Innate character, inborn character, natural disposition
+
illustrate
:
minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
+
bằng địa
:
Levelled to (with) the ground; razedBị ném bom bằng địaLevelled with the ground by bombing