--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xô bồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xô bồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xô bồ
+ adj
gross
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xô bồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xô bồ"
:
xe bò
xô bồ
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
xô bồ
:
gross
+
khởi nghĩa
:
Rise up in arms (against an opperessive rule)Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây SơnNguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)