xưng danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xưng danh+ verb
- say one's name, to intraduce oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xưng danh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xưng danh":
xưng danh xướng danh - Những từ có chứa "xưng danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 377