--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xức dầu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xức dầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xức dầu
+ verb
to oil
Lượt xem: 537
Từ vừa tra
+
xức dầu
:
to oil
+
xài
:
to spend the money
+
chơ vơ
:
Derelict, desolatehòn đảo chơ vơ ngoài biểna derelict island on the high seacây cổ thụ chơ vơ ngoài đồnga desolate ancient tree in a field
+
electric arc
:
(vật lý) cung lửa điện, hồ quang điện
+
cửa hàng
:
shop; store