--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xử sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xử sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xử sự
+ verb
behave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xử sự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xử sự"
:
xấu số
xổ số
xử sự
xứ sở
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
xử sự
:
behave
+
drug-free
:
(người) không sử dụng ma túy hay các loại thuốc bất hợp pháp; (một địa điểm) không có loại ma túy hay loại thuốc bất hợp pháp nào được sử dụng