xanh lá cây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xanh lá cây+ adj
- green
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xanh lá cây"
- Những từ có chứa "xanh lá cây" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cress green azure green deuteranopic blue-blind bright blue cobalt blue viridescent verdant cocozelle more...
Lượt xem: 410