xi lanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xi lanh+ noun
- - cylinder
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xi lanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "xi lanh":
xa lánh xi lanh - Những từ có chứa "xi lanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cylinder block flaxy scutch flax pearl cylinder head linen nimbleness clang holland more...
Lượt xem: 859