y nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y nguyên+ adj
- intact, unchanged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y nguyên"
- Những từ có chứa "y nguyên":
truy nguyên y nguyên - Những từ có chứa "y nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 784