yên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yên+ noun
- saddle
+ adj
- quiet, unmoved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "yên":
yên yến - Những từ có chứa "yên":
ép duyên đa nguyên đào nguyên đình nguyên đóng yên đại nguyên soái đẹp duyên đứng yên đỗ quyên bán bình nguyên more... - Những từ có chứa "yên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
saddler becalm saddle quiet outspan tranquillization tranquillize still quietly quietness more...
Lượt xem: 625