--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yến tiệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yến tiệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yến tiệc
+ noun
banquet, feast
Lượt xem: 784
Từ vừa tra
+
yến tiệc
:
banquet, feast
+
choosey
:
(thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều
+
già giận
:
mature; solidLý lẽ già giặn Solid argumentsMore than fullCân đường già giặna more than full kilogramme of sugar
+
phép nghỉ
:
Leave, furloughPhép nghỉ đẻMaternity leave
+
sẫm
:
dark