--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
yến tiệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
yến tiệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yến tiệc
+ noun
banquet, feast
Lượt xem: 761
Từ vừa tra
+
yến tiệc
:
banquet, feast
+
long trọng
:
solemn with ceremony
+
bổ chửng
:
Flat on one's backtrượt chân ngã bổ chửngto slip and fall flat on one's back
+
tuyệt tác
:
masterpiece
+
kim cải
:
(cũ) Conjugal attachment, cojugon union