--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ yellow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chó má
:
Dogs, curs and cadsquân chó má đến thế là cùng!they are curs and cads of the deepest dye
+
rấm vợ
:
Choose beforehand a possible match (for one's son)
+
bùa bả
:
Charm and bait (nói khái quát)
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper
+
sư sãi
:
Bonzes