--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zounds chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thanh tao
:
refined mannered
+
nặn óc
:
Cudgel one's brains long and hardNặn óc mới tìm được giải pháp cho vấn đềTo cudgel one's brains long and hard and in the end find an answer to a question
+
kế thừa
:
to inherit
+
brown ware
:
đồ sành
+
hê
:
(khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)