--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hê
+
(khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hê"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Những từ có chứa
"hê"
:
đa thê
cà phê
chán chê
chê
chê bai
chê chán
chê cười
chê trách
chêm
chênh
more...
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
hê
:
(khẩu ngữ) Throw, fling away (a tray of food in a fit of anger...)