óng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: óng+
- Glossy, sleek
- Lụa óng
Glossy silk
- Lụa óng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "óng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "óng":
ẳng áng ang - Những từ có chứa "óng":
óng óng ánh óng ả óng chuốt óng mượt ống phóng đá bóng đánh bóng đóng đóng đai more... - Những từ có chứa "óng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
branded after-hours closed impress cake calkin cooper crucifixion package slam more...
Lượt xem: 434