--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đãi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đãi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đãi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to wash; to treat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đãi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đãi"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đãi"
:
đãi
đãi đằng
đãi ngộ
đãi nghĩa
bòn đãi
bạc đãi
bạt đãi
biệt đãi
chiêu đãi
chiêu đãi sở
more...
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
đãi
:
to wash; to treat