--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đói
Your browser does not support the audio element.
+
tính từ to be hungry
nạn đói
Famine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đói"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đói"
:
đói
đói bụng
đói kém
đói khó
đói khổ
đói ngấu
bỏ đói
nghèo đói
nhịn đói
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
đói
:
tính từ to be hungrynạn đóiFamine
+
chuvash
:
người Chuvash, tộc người nói tiếng Turkic sống ở vùng Vonga, phía đông nước Nga