đương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đương+
- như đang Be in the process of
- như đang Take on the responsibility of
- như đang Take on the responsibility of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đương"
Lượt xem: 326