--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đạc
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to measure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đạc"
:
ao ước
ác
Những từ có chứa
"đạc"
:
đành đạch
đĩnh đạc
đạc
đạc điền
đồ đạc
đo đạc
lạch đạch
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
đạc
:
to measure