--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắng
Your browser does not support the audio element.
+ adj
bitter
vị đắng
bitterness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đắng"
:
âm nang
ẳng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
áng
ang
án mạng
Những từ có chứa
"đắng"
:
đắng
đắng cay
đắng nghét
đăng đắng
cay đắng
mướp đắng
ngải đắng
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
đắng
:
bittervị đắngbitterness