--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đọc
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To read; to pronounce; to deliver (a speech)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đọc"
:
ao ước
ác
Những từ có chứa
"đọc"
:
đọc
đỏ đọc
bạn đọc
Lượt xem: 304
Từ vừa tra
+
đọc
:
To read; to pronounce; to deliver (a speech)