--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đọng
Your browser does not support the audio element.
+
To stagnate
nước đọng
Stagnant water
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đọng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đọng"
:
âm nang
ẳng
ăn uống
ăn mừng
ảo mộng
áng
ang
án mạng
Những từ có chứa
"đọng"
:
ứ đọng
đọng
ngưng đọng
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
đọng
:
To stagnatenước đọngStagnant water