--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỗi
Your browser does not support the audio element.
+
Distance; space; measure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỗi"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đỗi"
:
đỗi
quá đỗi
rất đỗi
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
đỗi
:
Distance; space; measure
+
quặp
:
to bend down; to curve downrâu quặpto have curved down moustaches. to hold between one's legs
+
kiều cư
:
Reside abroad, be a nationalNgười Việt kiều cư ở AnhThe vietnamese residing in England, the vietnamese nationals in England
+
dowery
:
của hồi môn