--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đợi
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to wait for; to await
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đợi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đợi"
:
ái
ải
ai ai
ai
Những từ có chứa
"đợi"
:
đợi
đợi chờ
đợi thời
chờ đợi
mong đợi
phòng đợi
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
đợi
:
to wait for; to await